Học Tiếng Trung qua video | Giới thiệu về phòng trọ của du học sinh Mỹ

Youtube: craziejulia
Link:
(DEAR craziejulia:我是你的粉絲,每集都看完喔,我覺得用你的影片可以學習漢語。所以把你的影片來教中文。我希望你原諒。 謝謝你!)

======================
Từ vựng trong video:
宿舍Sùshè: ký túc xá
房子fángzi: nhà
马路mǎlù: đường sá, quốc lộ
整栋公寓zhěng dòng gōngyù: cả tòa chung cư
几乎jīhū: hầu như
治安zhì’ān: an ninh trật tự
同样tóngyàng: như nhau
价钱jiàqián: giá tiền
租zū: thuê
洗衣机xǐyījī: máy giặt
烘干机hōng gān jī: máy xấy khô
走廊zǒuláng: hành lang
尽头jìntóu: đầu cuối
公用gōngyòng: chùng chung
开车kāichē: lái xe
安全ānquán: an toàn
保全bǎoquán: bảo toàn
餐桌cānzhuō: bàn ăn
室友shìyǒu: bạn cùng phòng
干净gānjìng: sạch sẽ
厨房chúfáng: nhà bếp
微波炉wéibōlú: lò vi sóng
烤箱kǎoxiāng: lò nướng
洗碗机xǐ wǎn jī: máy rửa bát
从来cónglái: từ trước tới nay
水槽shuǐcáo: bồn rửa
冰箱bīngxiāng: tủ lạnh
早餐zǎocān: bữa sáng
优格yōu gé:
味道wèidào: vị, mùi vị
燕麦yànmài: yến mạch
蜂蜜fēngmì: mật ong
客厅kètīng: phòng khách
格局géjú: kết cấu, bố cục
穿到chuān dào: đi tới, mặc tới
鞋子xiézi: giầy dép
洗手台xǐshǒu tái: bồn rửa tay
平常píngcháng: bình thường
保养bǎoyǎng: bảo dưỡng
牙刷yá shuā: bàn chải đánh răng
牙线yá xiàn: tăm
维持器wéichí qì: dụng cụ niềng răng
吹风机chuīfēngjī: máy sấy
化妆品huàzhuāngpǐn: mỹ phẩm
头发保养tóufà bǎoyǎng: dưỡng tóc
镜子jìngzi: gương
药yào: thuốc
厕所cèsuǒ: nhà vệ sinh
淋浴间línyù jiān: phòng tắm vòi sen
马桶mǎtǒng: cái bô
体重机tǐzhòng jī: cân
衣橱yī chú: tủ quần áo
行李箱xínglǐ xiāng: vali
瑜伽垫yújiā diàn: đệm yoga
热水壶rè shuǐhú: ấm siêu tốc
杯子bēizi: cốc
钥匙包yàoshi bāo: túi chìa khóa
泡面pào miàn: mỳ ăn liền
柜子guìzi: tủ
用折yòng zhé:
牛仔裤niúzǎikù: quần bò
书桌shūzhuō: bàn học
写功课xiě gōngkè: làm bài tập
指甲油zhǐjiǎ yóu: sơn móng tay
盐巴跟胡椒yánbā gēn hújiāo: muối và tiêu
不够咸bùgòu xián: không đủ mặn
懒惰lǎnduò: lười biếng
乱贴luàn tiē: dán linh tinh
堆东西duī dōngxī: chất đồ
电脑diànnǎo: máy tính
文具wénjù: văn phòng phẩm
一摸一样yī mō yīyàng: giống hệt nhau
譬如pìrú: tỉ như, ví như
欧舒丹ōushūdān: L’Occitane
倒数月历dàoshǔ yuèlì: đếm ngược lịch tháng
迎接yíngjiē: nghênh tiếp, đón
圣诞节shèngdàn jié: lễ giáng sinh
窗帘chuānglián: rèm cửa sổ
遮住zhē zhù: che đậy
布bù: vải
挡住dǎngzhù: chắn lại
======================
📻Nhụy Hi Radio 2019:
📻Nhụy Hy Radio 2018:
📖Từ vựng HSK1:
📖Học tiếng trung cho người mới bắt đầu:
🚴 Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Tế:
X
📌Đăng kí kênh:
📌Fanpage Học Tiếng Trung:
📌Email: tiengtrungboitaiwan@gmail.com

X
⚠️⚠️⚠️若版权方认为该影片有侵权一事,请与本频道联系,将彻底删除该部影片.
Vietsub bởi TTB Chinese mong các bạn ủng hộ và không Re-Up. Nếu bạn nhận thấy video có bản quyền thuộc về bạn thì liên hệ với chúng tôi để được gỡ video. Cám ơn vì sự hợp tác.

X
© Bản quyền thuộc về 🇹 🇹 🇧 🇪 🇩 🇺
© Copyright by TTB Chinese ☞ Do not Reup

source: https://thefirstworldwar.net/

Xem thêm các bài viết về Làm Đẹp: https://thefirstworldwar.net/category/lam-dep/

31 thoughts on “#3 Học Tiếng Trung qua video | Giới thiệu phòng trọ của du học sinh Mỹ

  1. Nói nhanh lắm rồi mà vẫn gần 30p lận huhu
    Từ vựng trong video:
    宿舍Sùshè: ký túc xá
    房子fángzi: nhà
    马路mǎlù: đường sá, quốc lộ
    整栋公寓zhěng dòng gōngyù: cả tòa chung cư
    几乎jīhū: hầu như
    治安zhì'ān: an ninh trật tự
    同样tóngyàng: như nhau
    价钱jiàqián: giá tiền
    租zū: thuê
    洗衣机xǐyījī: máy giặt
    烘干机hōng gān jī: máy xấy khô
    走廊zǒuláng: hành lang
    尽头jìntóu: đầu cuối
    公用gōngyòng: chùng chung
    开车kāichē: lái xe
    安全ānquán: an toàn
    保全bǎoquán: bảo toàn
    餐桌cānzhuō: bàn ăn
    室友shìyǒu: bạn cùng phòng
    干净gānjìng: sạch sẽ
    厨房chúfáng: nhà bếp
    微波炉wéibōlú: lò vi sóng
    烤箱kǎoxiāng: lò nướng
    洗碗机xǐ wǎn jī: máy rửa bát
    从来cónglái: từ trước tới nay
    水槽shuǐcáo: bồn rửa
    冰箱bīngxiāng: tủ lạnh
    早餐zǎocān: bữa sáng
    优格yōu gé:
    味道wèidào: vị, mùi vị
    燕麦yànmài: yến mạch
    蜂蜜fēngmì: mật ong
    客厅kètīng: phòng khách
    格局géjú: kết cấu, bố cục
    穿到chuān dào: đi tới, mặc tới
    鞋子xiézi: giầy dép
    洗手台xǐshǒu tái: bồn rửa tay
    平常píngcháng: bình thường
    保养bǎoyǎng: bảo dưỡng
    牙刷yá shuā: bàn chải đánh răng
    牙线yá xiàn: tăm
    维持器wéichí qì: dụng cụ niềng răng
    吹风机chuīfēngjī: máy sấy
    化妆品huàzhuāngpǐn: mỹ phẩm
    头发保养tóufà bǎoyǎng: dưỡng tóc
    镜子jìngzi: gương
    药yào: thuốc
    厕所cèsuǒ: nhà vệ sinh
    淋浴间línyù jiān: phòng tắm vòi sen
    马桶mǎtǒng: cái bô
    体重机tǐzhòng jī: cân
    衣橱yī chú: tủ quần áo
    行李箱xínglǐ xiāng: vali
    瑜伽垫yújiā diàn: đệm yoga
    热水壶rè shuǐhú: ấm siêu tốc
    杯子bēizi: cốc
    钥匙包yàoshi bāo: túi chìa khóa
    泡面pào miàn: mỳ ăn liền
    柜子guìzi: tủ
    用折yòng zhé:
    牛仔裤niúzǎikù: quần bò
    书桌shūzhuō: bàn học
    写功课xiě gōngkè: làm bài tập
    指甲油zhǐjiǎ yóu: sơn móng tay
    盐巴跟胡椒yánbā gēn hújiāo: muối và tiêu
    不够咸bùgòu xián: không đủ mặn
    懒惰lǎnduò: lười biếng
    乱贴luàn tiē: dán linh tinh
    堆东西duī dōngxī: chất đồ
    电脑diànnǎo: máy tính
    文具wénjù: văn phòng phẩm
    一摸一样yī mō yīyàng: giống hệt nhau
    譬如pìrú: tỉ như, ví như
    欧舒丹ōushūdān: L'Occitane
    倒数月历dàoshǔ yuèlì: đếm ngược lịch tháng
    迎接yíngjiē: nghênh tiếp, đón
    圣诞节shèngdàn jié: lễ giáng sinh
    窗帘chuānglián: rèm cửa sổ
    遮住zhē zhù: che đậy
    布bù: vải
    挡住dǎngzhù: chắn lại
    ======================

  2. Add cho mình xin link gốc của bạn này được ko? nghe add giải thích và ghí nhớ tiếng trung, zong nghe bản gốc để luyện nghe đc ko ạ, thank add nhiu lắm

  3. Ad ơi à làm video này rất ý nghĩa ạ mỗi tội nói nhanh quá em thấy nhiều từ còn bỏ sót , cảm ơn ad và chúc ad khỏe mạnh và thành công làm thật nhiều video để giúp cho mọi người học tập ạ

  4. video sau này lại hay hơn này a…càng bám sát vào thực tế rất tốt cho bọn em bắt chước để học nói …mong a tiếp tục ra thêm

  5. phần : từ vựng trong video" mà ad liệt kê ở phần comment ad có thể cho thêm phồn thể ở bên cạnh giản thể được không. vì em hiện đang học phồn thể. cảm ơn ad nhé….

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *